Trang chủ7859 • TYO
add
Almedio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
247,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
251,00 ¥ - 258,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 912,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T JPY
Số lượng trung bình
198,85 N
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -69,34% |
Chi phí hoạt động | 291,00 Tr | -44,78% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -95,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -86,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,50 Tr | -96,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 T | 109,45% |
Tổng tài sản | 9,82 T | 9,84% |
Tổng nợ | 1,72 T | -51,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -95,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
310