Trang chủ7868 • TYO
add
Kosaido Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
452,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
442,00 ¥ - 458,00 ¥
Phạm vi một năm
391,00 ¥ - 632,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,79 T JPY
Số lượng trung bình
597,59 N
Tỷ số P/E
15,28
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,86 T | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | -19,33% |
Thu nhập ròng | 161,00 Tr | -88,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -89,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | 35,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,71 T | -31,61% |
Tổng tài sản | 77,26 T | -0,20% |
Tổng nợ | 29,32 T | -3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,00 Tr | -88,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.100