Trang chủ7871 • TYO
add
Fukuvi Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
777,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
768,00 ¥ - 819,00 ¥
Phạm vi một năm
660,00 ¥ - 895,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,36 T JPY
Số lượng trung bình
3,55 N
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,48 T | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 2,82% |
Thu nhập ròng | 581,00 Tr | -21,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | -19,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 946,25 Tr | -9,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 T | 4,07% |
Tổng tài sản | 53,40 T | 2,13% |
Tổng nợ | 15,99 T | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 581,00 Tr | -21,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
981