Trang chủ7872 • TYO
add
As-me ESTELLE
Giá đóng cửa hôm trước
581,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
580,00 ¥ - 585,00 ¥
Phạm vi một năm
536,00 ¥ - 625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T JPY
Số lượng trung bình
5,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,10 T | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 4,36 T | 0,41% |
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -172,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -171,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,00 Tr | 12,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 138,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | -34,19% |
Tổng tài sản | 29,38 T | -8,84% |
Tổng nợ | 18,05 T | -10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -172,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.751