Trang chủ7874 • TYO
add
Lec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.180,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.169,00 ¥ - 1.191,00 ¥
Phạm vi một năm
983,00 ¥ - 1.435,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,65 T JPY
Số lượng trung bình
54,58 N
Tỷ số P/E
22,35
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,66 T | 8,80% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 3,57% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 132,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 129,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 63,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 284,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,26 T | -9,61% |
Tổng tài sản | 89,42 T | 0,20% |
Tổng nợ | 53,38 T | 3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 132,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
946