Trang chủ7875 • TYO
add
Takeda iP Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.031,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.013,00 ¥ - 1.035,00 ¥
Phạm vi một năm
790,00 ¥ - 1.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 T JPY
Số lượng trung bình
4,10 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,89 T | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 1,97% |
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | 855,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | 807,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,75 Tr | 60,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | -0,53% |
Tổng tài sản | 30,60 T | 0,20% |
Tổng nợ | 12,34 T | -7,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | 855,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
901