Trang chủ7879 • TYO
add
Noda Corp
Giá đóng cửa hôm trước
652,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
653,00 ¥ - 661,00 ¥
Phạm vi một năm
630,00 ¥ - 1.146,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,44 T JPY
Số lượng trung bình
16,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,86 T | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | -0,63% |
Thu nhập ròng | -201,00 Tr | -182,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 | -184,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 444,75 Tr | -57,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,86 T | -7,32% |
Tổng tài sản | 71,73 T | -4,05% |
Tổng nợ | 33,52 T | 9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,00 Tr | -182,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
1.761