Trang chủ7885 • TYO
add
Takano Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
708,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
711,00 ¥ - 714,00 ¥
Phạm vi một năm
658,00 ¥ - 1.035,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,22 T JPY
Số lượng trung bình
8,59 N
Tỷ số P/E
30,64
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,21 T | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | -2,08% |
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 380,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 364,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 416,50 Tr | 16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,18 T | -5,10% |
Tổng tài sản | 37,52 T | -2,10% |
Tổng nợ | 6,14 T | -15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 380,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
706