Trang chủ7887 • TYO
add
Nankai Plywood Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.150,00 ¥ - 9.280,00 ¥
Phạm vi một năm
4.910,00 ¥ - 9.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,26 T JPY
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
6,01
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,27 T | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 14,70% |
Thu nhập ròng | 484,00 Tr | 205,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | 201,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 649,00 Tr | 81,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 T | -0,37% |
Tổng tài sản | 32,92 T | 1,20% |
Tổng nợ | 8,26 T | 1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 969,25 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 484,00 Tr | 205,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
1.780