Trang chủ7887 • TYO
add
Nankai Plywood Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.120,00 ¥ - 6.120,00 ¥
Phạm vi một năm
4.910,00 ¥ - 6.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T JPY
Số lượng trung bình
943,00
Tỷ số P/E
58,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,30 T | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 1,64 T | 9,53% |
Thu nhập ròng | -544,00 Tr | -314,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,63 | -296,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,50 Tr | 21,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | -5,61% |
Tổng tài sản | 32,48 T | 0,72% |
Tổng nợ | 8,02 T | -2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,89 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,00 Tr | -314,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
1.810