Trang chủ7888 • TYO
add
Sanko Gosei Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
591,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
598,00 ¥ - 613,00 ¥
Phạm vi một năm
475,00 ¥ - 785,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,60 T JPY
Số lượng trung bình
177,17 N
Tỷ số P/E
5,18
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,61 T | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | -3,12% |
Thu nhập ròng | 647,00 Tr | 126,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | 33,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,05 T | 40,84% |
Tổng tài sản | 75,66 T | 6,96% |
Tổng nợ | 44,07 T | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 647,00 Tr | 126,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
2.905