Trang chủ7893 • TYO
add
Pronexus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.313,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.314,00 ¥ - 1.337,00 ¥
Phạm vi một năm
1.069,00 ¥ - 1.375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,06 T JPY
Số lượng trung bình
14,81 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,09 T | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | -1,16% |
Thu nhập ròng | -61,02 Tr | 59,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 | 60,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 588,09 Tr | 44,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,67 T | 33,28% |
Tổng tài sản | 41,64 T | 4,27% |
Tổng nợ | 13,74 T | 1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,02 Tr | 59,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
1.660