Trang chủ7893 • TYO
add
Pronexus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.089,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.077,00 ¥ - 1.086,00 ¥
Phạm vi một năm
1.063,00 ¥ - 1.375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,02 T JPY
Số lượng trung bình
34,14 N
Tỷ số P/E
61,26
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 T | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 10,97 T | 342,83% |
Thu nhập ròng | -2,76 T | -543,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,01 | -515,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 T | -1.266,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,31 T | 30,23% |
Tổng tài sản | 38,66 T | 0,20% |
Tổng nợ | 13,64 T | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 T | -543,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
1.660