Trang chủ78Y • FRA
add
Bassac SA
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 €
Mức chênh lệch một ngày
57,80 € - 57,80 €
Phạm vi một năm
38,00 € - 62,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
980,62 Tr EUR
Tỷ số P/E
11,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,44 Tr | 25,41% |
Chi phí hoạt động | 42,45 Tr | -9,42% |
Thu nhập ròng | 32,94 Tr | 86,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 49,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,99 Tr | 23,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,73 Tr | -7,36% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 0,25% |
Tổng nợ | 1,42 T | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,94 Tr | 86,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,61 Tr | 53,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,15 Tr | -964,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,69 Tr | -2,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,76 Tr | -77,16% |
Dòng tiền tự do | 32,32 Tr | 15,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.092