Trang chủ7901 • TYO
add
Matsumoto Inc
Giá đóng cửa hôm trước
891,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
872,00 ¥ - 896,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 3.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T JPY
Số lượng trung bình
4,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,00 Tr | -13,48% |
Chi phí hoạt động | 118,00 Tr | 7,27% |
Thu nhập ròng | -326,00 Tr | -50,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -211,69 | -74,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -303,00 Tr | -15,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,00 Tr | -37,58% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 10,50% |
Tổng nợ | 1,42 T | 46,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,00 Tr | -50,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
181