Trang chủ7912 • TYO
add
Dai Nippon Printing
Giá đóng cửa hôm trước
2.611,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.513,00 ¥ - 2.552,50 ¥
Phạm vi một năm
1.810,00 ¥ - 2.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 NT JPY
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
14,08
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 372,56 T | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 65,58 T | 7,91% |
Thu nhập ròng | 15,01 T | -43,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | -46,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,77 T | 8,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,69 T | 10,08% |
Tổng tài sản | 1,97 NT | 1,56% |
Tổng nợ | 766,93 T | 10,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,01 T | -43,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1876
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.890