Trang chủ7914 • TYO
add
Kyodo Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.536,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.507,00 ¥ - 1.533,00 ¥
Phạm vi một năm
828,75 ¥ - 1.614,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,89 T JPY
Số lượng trung bình
88,94 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,87 T | 0,42% |
Chi phí hoạt động | 4,64 T | 1,93% |
Thu nhập ròng | 809,00 Tr | 978,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 959,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | 11,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,05 T | -0,75% |
Tổng tài sản | 124,84 T | -5,56% |
Tổng nợ | 61,25 T | -10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 809,00 Tr | 978,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,00 Tr | -99,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 Tr | 94,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | -20,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -1.054,76% |
Dòng tiền tự do | -872,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
3.215