Trang chủ7914 • TYO
add
Kyodo Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.283,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.274,00 ¥ - 1.292,00 ¥
Phạm vi một năm
737,75 ¥ - 1.337,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,65 T JPY
Số lượng trung bình
91,36 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,85 T | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 4,41 T | -4,30% |
Thu nhập ròng | 918,00 Tr | 335,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 339,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | 24,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,25 T | 11,30% |
Tổng tài sản | 126,17 T | -4,28% |
Tổng nợ | 63,26 T | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 918,00 Tr | 335,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,98 T | 62,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 586,00 Tr | 279,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,79 T | -295,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 805,00 Tr | -29,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
3.227