Trang chủ7916 • TYO
add
Mitsumura Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.311,00 ¥ - 1.315,00 ¥
Phạm vi một năm
1.205,00 ¥ - 1.671,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T JPY
Số lượng trung bình
1,75 N
Tỷ số P/E
57,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | -0,76% |
Chi phí hoạt động | 623,00 Tr | -5,46% |
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 137,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | 139,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,00 Tr | 35,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 T | 7,13% |
Tổng tài sản | 27,72 T | -7,43% |
Tổng nợ | 9,92 T | -7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 137,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
661