Trang chủ7918 • TYO
add
Via Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
113,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
112,00 ¥ - 115,00 ¥
Phạm vi một năm
95,00 ¥ - 144,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T JPY
Số lượng trung bình
385,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 3,72% |
Thu nhập ròng | -51,50 Tr | -145,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | -144,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,00 Tr | -52,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 927,00 Tr | -48,01% |
Tổng tài sản | 6,36 T | -12,96% |
Tổng nợ | 5,21 T | -13,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,50 Tr | -145,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -22,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
363