Trang chủ7923 • TYO
add
Toin Corp
Giá đóng cửa hôm trước
833,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
827,00 ¥ - 836,00 ¥
Phạm vi một năm
615,00 ¥ - 1.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 T JPY
Số lượng trung bình
3,96 N
Tỷ số P/E
6,13
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 479,00 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 79,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | 77,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 482,00 Tr | 9,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 3,94% |
Tổng tài sản | 20,43 T | 2,96% |
Tổng nợ | 9,28 T | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 79,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
648