Trang chủ7925 • TYO
add
Maezawa Kasei Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.852,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.848,00 ¥ - 1.858,00 ¥
Phạm vi một năm
1.510,00 ¥ - 1.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,12 T JPY
Số lượng trung bình
42,59 N
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 T | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 2,83% |
Thu nhập ròng | 374,00 Tr | 16,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | 11,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 807,25 Tr | 16,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,20 T | -8,06% |
Tổng tài sản | 49,90 T | 1,11% |
Tổng nợ | 8,39 T | -6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,00 Tr | 16,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
567