Trang chủ7932 • TYO
add
Nippi
Giá đóng cửa hôm trước
10.480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10.350,00 ¥ - 10.530,00 ¥
Phạm vi một năm
4.900,00 ¥ - 10.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,07 T JPY
Số lượng trung bình
7,82 N
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,67 T | -4,26% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 4,83% |
Thu nhập ròng | 575,00 Tr | -24,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | -20,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | -12,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 T | 1,77% |
Tổng tài sản | 70,17 T | -3,07% |
Tổng nợ | 29,60 T | -13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 575,00 Tr | -24,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1907
Trang web
Nhân viên
627