Trang chủ7937 • TYO
add
Tsutsumi Jewelry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.282,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.277,00 ¥ - 2.331,00 ¥
Phạm vi một năm
1.882,00 ¥ - 2.398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,43 T JPY
Số lượng trung bình
8,66 N
Tỷ số P/E
19,30
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,88 T | 25,78% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 13,22% |
Thu nhập ròng | 511,00 Tr | -0,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | -21,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 827,75 Tr | 13,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,34 T | -6,95% |
Tổng tài sản | 68,96 T | 1,24% |
Tổng nợ | 1,60 T | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,00 Tr | -0,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
879