Trang chủ7937 • TYO
add
Tsutsumi Jewelry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.232,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.230,00 ¥ - 2.260,00 ¥
Phạm vi một năm
1.882,00 ¥ - 2.399,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,09 T JPY
Số lượng trung bình
11,05 N
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,34%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,64 T | 23,54% |
Chi phí hoạt động | 2,33 T | 8,37% |
Thu nhập ròng | 435,00 Tr | 29,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | 4,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 721,25 Tr | 27,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,64 T | -7,93% |
Tổng tài sản | 69,64 T | 0,81% |
Tổng nợ | 1,84 T | -15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,00 Tr | 29,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
879