Trang chủ7938 • TYO
add
Regal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.393,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.393,00 ¥ - 2.414,00 ¥
Phạm vi một năm
2.082,00 ¥ - 2.860,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T JPY
Số lượng trung bình
8,28 N
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 T | -2,77% |
Chi phí hoạt động | 2,80 T | -4,37% |
Thu nhập ròng | 601,00 Tr | 84,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,56 | 89,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,00 Tr | 10,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | -27,45% |
Tổng tài sản | 26,26 T | -5,53% |
Tổng nợ | 13,51 T | -11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,00 Tr | 84,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
952