Trang chủ7942 • TYO
add
JSP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.973,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.950,00 ¥ - 1.978,00 ¥
Phạm vi một năm
1.627,00 ¥ - 2.346,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,76 T JPY
Số lượng trung bình
88,95 N
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,90 T | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 7,42 T | 6,50% |
Thu nhập ròng | 2,33 T | -10,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | -12,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,46 T | -12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,24 T | -5,69% |
Tổng tài sản | 154,45 T | 0,67% |
Tổng nợ | 51,90 T | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 T | -10,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,30 T | -29,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 T | -8,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -407,00 Tr | 87,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -495,00 Tr | -54,69% |
Dòng tiền tự do | 2,08 T | 1,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 1962
Trang web
Nhân viên
3.053