Trang chủ7946 • TYO
add
Koyosha Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.497,00 ¥
Phạm vi một năm
1.300,00 ¥ - 1.792,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T JPY
Số lượng trung bình
527,00
Tỷ số P/E
12,38
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 239,00 Tr | 6,70% |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -92,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -92,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,50 Tr | 16,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 906,00 Tr | -29,55% |
Tổng tài sản | 3,14 T | -11,31% |
Tổng nợ | 1,22 T | -26,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,55 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | -92,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 1949
Trang web
Nhân viên
181