Trang chủ7949 • TYO
add
Komatsu Wall Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.613,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.591,00 ¥ - 2.620,00 ¥
Phạm vi một năm
1.283,00 ¥ - 2.772,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,28 T JPY
Số lượng trung bình
50,11 N
Tỷ số P/E
16,81
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,50 T | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | 7,24% |
Thu nhập ròng | 601,00 Tr | 3,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | -1,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 14,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,11 T | -16,08% |
Tổng tài sản | 46,52 T | 1,39% |
Tổng nợ | 8,45 T | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,00 Tr | 3,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.399