Trang chủ7957 • TYO
add
Fujicopian Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.513,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.515,00 ¥ - 1.528,00 ¥
Phạm vi một năm
1.350,00 ¥ - 1.779,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T JPY
Số lượng trung bình
487,00
Tỷ số P/E
5,56
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | -2,08% |
Chi phí hoạt động | 508,00 Tr | -7,80% |
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -64,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -63,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,00 Tr | 20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | -4,28% |
Tổng tài sản | 16,23 T | -3,68% |
Tổng nợ | 5,94 T | -9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 Tr | -64,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
583