Trang chủ7958 • TYO
add
Tập đoàn Tenma
Giá đóng cửa hôm trước
3.565,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.560,00 ¥ - 3.565,00 ¥
Phạm vi một năm
2.240,00 ¥ - 3.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,43 T JPY
Số lượng trung bình
51,81 N
Tỷ số P/E
19,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,78 T | 30,03% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 10,73% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 20,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | -7,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 56,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,92 T | 10,32% |
Tổng tài sản | 110,74 T | 8,65% |
Tổng nợ | 26,28 T | 25,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 20,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1949
Trang web
Nhân viên
7.868