Trang chủ7958 • TYO
add
Tập đoàn Tenma
Giá đóng cửa hôm trước
2.620,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.600,00 ¥ - 2.658,00 ¥
Phạm vi một năm
2.168,00 ¥ - 3.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,46 T JPY
Số lượng trung bình
15,14 N
Tỷ số P/E
15,14
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,63 T | 17,54% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | 0,40% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 110,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | 52,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,64 T | 1,35% |
Tổng tài sản | 104,65 T | 1,37% |
Tổng nợ | 24,70 T | 14,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 110,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1949
Trang web
Nhân viên
7.868