Trang chủ7963 • TYO
add
Koken Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.845,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.830,00 ¥ - 1.852,00 ¥
Phạm vi một năm
1.470,00 ¥ - 1.888,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,36 T JPY
Số lượng trung bình
3,94 N
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 5,56% |
Chi phí hoạt động | 942,00 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,25 Tr | -9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | -3,64% |
Tổng tài sản | 21,00 T | 3,60% |
Tổng nợ | 7,78 T | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
321