Trang chủ7970 • TYO
add
Shin-Etsu Polymer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.561,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.551,00 ¥ - 1.585,00 ¥
Phạm vi một năm
1.249,00 ¥ - 1.704,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
130,13 T JPY
Số lượng trung bình
133,06 N
Tỷ số P/E
13,96
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,78 T | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 5,21 T | 4,60% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | 22,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 T | 25,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,11 T | -6,13% |
Tổng tài sản | 146,64 T | 1,55% |
Tổng nợ | 29,04 T | -8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | 22,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1960
Trang web
Nhân viên
4.457