Trang chủ7970 • TYO
add
Shin-Etsu Polymer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.482,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.458,00 ¥ - 1.489,00 ¥
Phạm vi một năm
1.246,00 ¥ - 1.704,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
121,04 T JPY
Số lượng trung bình
144,52 N
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,06 T | 12,35% |
Chi phí hoạt động | 5,14 T | -1,29% |
Thu nhập ròng | 2,10 T | 15,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 2,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,58 T | 8,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,90 T | 5,77% |
Tổng tài sản | 152,99 T | 8,67% |
Tổng nợ | 29,84 T | 7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 T | 15,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1960
Trang web
Nhân viên
4.457