Trang chủ7975 • TYO
add
Lihit Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.228,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.228,00 ¥ - 1.239,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.314,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 T JPY
Số lượng trung bình
1,07 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | -0,29% |
Chi phí hoạt động | 707,00 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | 150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | 150,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,00 Tr | -16,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -13,69% |
Tổng tài sản | 12,88 T | -0,91% |
Tổng nợ | 2,34 T | -14,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | 150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
590