Trang chủ7980 • TYO
add
Shigematsu Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
815,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
805,00 ¥ - 824,00 ¥
Phạm vi một năm
727,00 ¥ - 948,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T JPY
Số lượng trung bình
9,80 N
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 4,24% |
Chi phí hoạt động | 821,00 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | 483,00 Tr | 23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,92 | 18,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 773,25 Tr | 16,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -9,45% |
Tổng tài sản | 18,04 T | 12,11% |
Tổng nợ | 9,48 T | 21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,00 Tr | 23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
386