Trang chủ7981 • TYO
add
Takara standard
Giá đóng cửa hôm trước
1.772,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.765,00 ¥ - 1.785,00 ¥
Phạm vi một năm
1.363,00 ¥ - 2.117,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
121,18 T JPY
Số lượng trung bình
93,81 N
Tỷ số P/E
11,71
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,36 T | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 17,35 T | 2,25% |
Thu nhập ròng | 5,17 T | 35,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,75 T | 21,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,45 T | 4,09% |
Tổng tài sản | 274,81 T | 2,39% |
Tổng nợ | 83,14 T | -2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,17 T | 35,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 T | 2.806,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | 61,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,34 T | -43,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,32 T | 43,34% |
Dòng tiền tự do | -408,50 Tr | 90,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1912
Trang web
Nhân viên
6.616