Trang chủ7981 • TYO
add
Takara standard
Giá đóng cửa hôm trước
2.408,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.390,00 ¥ - 2.443,00 ¥
Phạm vi một năm
1.363,00 ¥ - 2.458,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
161,68 T JPY
Số lượng trung bình
215,23 N
Tỷ số P/E
14,74
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,06 T | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 17,83 T | 4,48% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | 61,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 51,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 T | 31,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,06 T | 14,07% |
Tổng tài sản | 276,91 T | 3,07% |
Tổng nợ | 82,41 T | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | 61,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,08 T | 17,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | 68,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,00 Tr | -2.235,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,60 T | 173,93% |
Dòng tiền tự do | 10,53 T | 182,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1912
Trang web
Nhân viên
6.616