Trang chủ7984 • TYO
add
KOKUYO
Giá đóng cửa hôm trước
934,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
936,60 ¥ - 944,90 ¥
Phạm vi một năm
612,25 ¥ - 956,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
437,46 T JPY
Số lượng trung bình
877,33 N
Tỷ số P/E
19,26
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 80,44 T | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 28,25 T | 5,30% |
Thu nhập ròng | 2,91 T | 288,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 T | 52,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,20 T | -4,30% |
Tổng tài sản | 332,07 T | -3,49% |
Tổng nợ | 77,16 T | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 T | 288,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -837,00 Tr | 90,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 T | 4,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,70 T | -228,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,23 T | -9,85% |
Dòng tiền tự do | -4,59 T | 55,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.647