Trang chủ7997 • TYO
add
Kurogane Kosakusho Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
896,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
883,00 ¥ - 902,00 ¥
Phạm vi một năm
667,00 ¥ - 1.194,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T JPY
Số lượng trung bình
33,00 N
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -14,77% |
Chi phí hoạt động | 410,00 Tr | 9,04% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 835,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,96 | 960,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,50 Tr | -3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 20,09% |
Tổng tài sản | 8,04 T | -3,76% |
Tổng nợ | 3,27 T | -13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 835,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
254