Trang chủ7999 • TYO
add
Mutoh Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.769,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.750,00 ¥ - 2.769,00 ¥
Phạm vi một năm
2.000,00 ¥ - 3.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,90 T JPY
Số lượng trung bình
3,32 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | -2,06% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 3,09% |
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | -76,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -76,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 333,25 Tr | -28,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -343,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,65 T | 11,99% |
Tổng tài sản | 29,96 T | 4,39% |
Tổng nợ | 5,35 T | 3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | -76,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
587