Trang chủ7999 • TYO
add
Mutoh Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.745,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.758,00 ¥ - 2.795,00 ¥
Phạm vi một năm
2.000,00 ¥ - 3.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,94 T JPY
Số lượng trung bình
10,70 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 T | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 7,28% |
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | 5,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | -1,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,50 Tr | 9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 T | 28,66% |
Tổng tài sản | 30,03 T | 7,72% |
Tổng nợ | 5,27 T | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | 5,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
587