Trang chủ7AY1 • FRA
add
Actinium Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 €
Mức chênh lệch một ngày
1,10 € - 1,10 €
Phạm vi một năm
1,00 € - 9,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,87 Tr USD
Số lượng trung bình
376,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,50 Tr | -28,00% |
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | 28,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 36,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,45 Tr | 27,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,90 Tr | -4,92% |
Tổng tài sản | 76,90 Tr | -5,58% |
Tổng nợ | 44,14 Tr | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | 28,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,75 Tr | 23,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 N | -100,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,75 Tr | 8,64% |
Dòng tiền tự do | -3,65 Tr | 18,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
37