Trang chủ7EVB • FRA
add
Eolus AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 €
Mức chênh lệch một ngày
3,63 € - 3,63 €
Phạm vi một năm
3,20 € - 5,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
972,11 Tr SEK
Số lượng trung bình
109,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 203,00 Tr | 576,67% |
Chi phí hoạt động | 69,00 Tr | -23,33% |
Thu nhập ròng | -96,00 Tr | -21,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,29 | 82,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,87 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,00 Tr | 3,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,00 Tr | -87,29% |
Tổng tài sản | 3,04 T | -23,82% |
Tổng nợ | 1,49 T | -42,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,00 Tr | -21,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,00 Tr | 74,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,00 Tr | -82,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,00 Tr | 2,97% |
Dòng tiền tự do | -185,62 Tr | 79,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
110