Trang chủ7GS • FRA
add
OPTeam SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 €
Mức chênh lệch một ngày
0,73 € - 0,73 €
Phạm vi một năm
0,73 € - 1,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
24,56 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,21 Tr | 32,12% |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | -9,74% |
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | 190,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,53 | 168,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,69 Tr | 399,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,54 Tr | -19,00% |
Tổng tài sản | 53,83 Tr | 17,14% |
Tổng nợ | 25,66 Tr | 68,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 Tr | 190,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,86 Tr | -24,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | -293,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,93 N | 39,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,08 Tr | -328,01% |
Dòng tiền tự do | -3,99 Tr | -144,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
163