Trang chủ7GU • FRA
add
GoviEx Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 €
Mức chênh lệch một ngày
0,039 € - 0,039 €
Phạm vi một năm
0,013 € - 0,068 €
Giá trị vốn hóa thị trường
66,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -97,81% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 97,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | 58,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,85 Tr | 2,15% |
Tổng tài sản | 9,12 Tr | 1,25% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | 20,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 97,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | 47,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,40 Tr | 274,38% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -105,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25