Trang chủ7KE • FRA
add
Replenish Nutrients Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 €
Mức chênh lệch một ngày
0,043 € - 0,043 €
Phạm vi một năm
0,011 € - 0,062 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,57 N | -69,96% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -25,79% |
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 22,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -302,60 | -159,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -642,24 N | 27,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,81 N | 3,79% |
Tổng tài sản | 19,92 Tr | -27,41% |
Tổng nợ | 9,88 Tr | -27,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 Tr | 22,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,00 N | 189,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -990,39 N | -2.204,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 365,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,10 N | 130,34% |
Dòng tiền tự do | -310,80 N | -229,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2