Trang chủ7RZ • FRA
add
Augusta Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 €
Mức chênh lệch một ngày
0,70 € - 0,70 €
Phạm vi một năm
0,43 € - 1,01 €
Giá trị vốn hóa thị trường
98,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
501,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 723,70 N | -57,28% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 30,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -643,16 N | 61,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,00 N | 2,35% |
Tổng tài sản | 60,94 Tr | -0,94% |
Tổng nợ | 36,26 Tr | 16,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 30,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,41 N | 22,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,59 N | 110,64% |
Dòng tiền tự do | 110,45 N | 128,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7