Trang chủ7X7 • FRA
add
Bergen Carbon Solutions AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 €
Mức chênh lệch một ngày
0,46 € - 0,46 €
Phạm vi một năm
0,21 € - 0,64 €
Số lượng trung bình
41,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,046%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,11 Tr | -29,12% |
Thu nhập ròng | -13,27 Tr | 33,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,85 Tr | 38,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,04 Tr | -24,69% |
Tổng tài sản | 194,24 Tr | -23,99% |
Tổng nợ | 22,48 Tr | -16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,27 Tr | 33,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,23 Tr | 56,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -895,00 N | 37,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -545,00 N | -141,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,67 Tr | 52,90% |
Dòng tiền tự do | -5,25 Tr | 62,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
25