Trang chủ7XH • FRA
add
Rana Gruber ASA
Giá đóng cửa hôm trước
6,13 €
Mức chênh lệch một ngày
6,23 € - 6,23 €
Phạm vi một năm
5,09 € - 7,15 €
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,18 Tr | -28,54% |
Chi phí hoạt động | 213,36 Tr | -3,21% |
Thu nhập ròng | 53,64 Tr | -69,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,10 | -57,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,57 | -57,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,65 Tr | -67,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,12 Tr | -84,71% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -7,45% |
Tổng nợ | 737,89 Tr | -18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 929,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,64 Tr | -69,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,85 Tr | -71,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,94 Tr | 72,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,88 Tr | 49,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,17 Tr | -149,82% |
Dòng tiền tự do | 156,88 Tr | -47,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
333