Trang chủ7XZ • FRA
add
Ekopak NV
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 €
Mức chênh lệch một ngày
6,58 € - 6,94 €
Phạm vi một năm
4,01 € - 18,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
105,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
96,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,53 Tr | -30,87% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | -261,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,88 | -423,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,47 Tr | -1.030,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,71 Tr | -23,45% |
Tổng tài sản | 155,98 Tr | 20,55% |
Tổng nợ | 114,78 Tr | 51,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | -261,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -353,00 N | -112,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,71 Tr | 78,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,26 Tr | -47,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 117,93% |
Dòng tiền tự do | -5,39 Tr | -38,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
274