Trang chủ8005 • HKG
add
Yuxing InfoTech Investment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
288,21 Tr HKD
Số lượng trung bình
58,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,15 Tr | -70,03% |
Chi phí hoạt động | 45,77 Tr | -63,26% |
Thu nhập ròng | -57,56 Tr | 35,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,57 | -114,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,65 Tr | 77,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,31 Tr | -63,59% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -7,20% |
Tổng nợ | 316,49 Tr | -21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,56 Tr | 35,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,64 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -13,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
71