Trang chủ8007 • TYO
add
Takashima & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
835,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
835,00 ¥ - 841,00 ¥
Phạm vi một năm
554,50 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,91 T JPY
Số lượng trung bình
158,03 N
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,42 T | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 16,39% |
Thu nhập ròng | 306,00 Tr | 3,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -2,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 867,50 Tr | -5,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,50 T | 15,96% |
Tổng tài sản | 61,29 T | 8,89% |
Tổng nợ | 37,99 T | 17,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,00 Tr | 3,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
1.216