Trang chủ8010 • TADAWUL
add
Company for Cooperative Insurance SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
146,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
144,40 SAR - 148,60 SAR
Phạm vi một năm
119,00 SAR - 171,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
22,20 T SAR
Số lượng trung bình
248,18 N
Tỷ số P/E
20,41
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 T | 16,70% |
Chi phí hoạt động | 166,54 Tr | -3,43% |
Thu nhập ròng | 261,69 Tr | 33,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | 13,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,19 Tr | 43,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 16,46% |
Tổng tài sản | 19,97 T | 3,00% |
Tổng nợ | 15,23 T | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,69 Tr | 33,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -525,40 Tr | -241,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,43 Tr | 82,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -637,83 Tr | -127,59% |
Dòng tiền tự do | -12,36 T | -0,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 1, 1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
253