Trang chủ8012 • TADAWUL
add
Aljazira Takaful Taawuni Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,04 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,94 SAR - 12,18 SAR
Phạm vi một năm
11,94 SAR - 20,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
797,28 Tr SAR
Số lượng trung bình
99,23 N
Tỷ số P/E
19,67
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,05 Tr | -9,89% |
Chi phí hoạt động | 8,98 Tr | -18,41% |
Thu nhập ròng | 16,11 Tr | 26,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,70 | 39,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,39 Tr | 27,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,58 Tr | -8,71% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 4,35% |
Tổng nợ | 2,09 T | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 994,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,11 Tr | 26,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,45 Tr | -72,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,83 Tr | -671,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -585,00 N | -0,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,96 Tr | -170,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
192