Trang chủ8012 • TYO
add
Nagase & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.923,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.908,50 ¥ - 2.944,50 ¥
Phạm vi một năm
2.338,50 ¥ - 3.372,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
335,01 T JPY
Số lượng trung bình
223,72 N
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,78 T | 6,92% |
Chi phí hoạt động | 36,04 T | 10,33% |
Thu nhập ròng | 8,56 T | 45,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 36,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,84 T | 28,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,48 T | 33,48% |
Tổng tài sản | 796,70 T | 1,52% |
Tổng nợ | 384,98 T | -1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,56 T | 45,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,04 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,42 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,07 T | — |
Dòng tiền tự do | 15,34 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.528