Trang chủ8012 • TYO
add
Nagase & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.466,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.341,00 ¥ - 3.436,00 ¥
Phạm vi một năm
2.228,00 ¥ - 3.475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
368,63 T JPY
Số lượng trung bình
196,58 N
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 237,31 T | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 34,08 T | -2,77% |
Thu nhập ròng | 7,51 T | 1,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 1,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,57 T | -4,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,86 T | -14,62% |
Tổng tài sản | 811,60 T | -2,25% |
Tổng nợ | 412,88 T | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 T | 1,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 703,00 Tr | 122,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,94 T | -130,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,14 T | 83,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,47 T | -323,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.484