Trang chủ8016 • TPE
add
Sitronix Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
182,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
177,50 NT$ - 180,00 NT$
Phạm vi một năm
160,50 NT$ - 234,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,44 T TWD
Số lượng trung bình
697,74 N
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,71 T | 0,65% |
Chi phí hoạt động | 910,80 Tr | -1,07% |
Thu nhập ròng | 389,83 Tr | -15,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | -16,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,48 Tr | -22,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 T | 4,95% |
Tổng tài sản | 21,18 T | 5,52% |
Tổng nợ | 5,49 T | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,83 Tr | -15,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | 5,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,49 Tr | -171,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 T | -27,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -890,26 Tr | -501,39% |
Dòng tiền tự do | -759,81 Tr | -32,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
485